--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ infantile fixation chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
sterile
:
cằn cỗi, khô cằnsterile land đất cằn cỗi
+
specialty
:
(pháp lý) hợp đồng (đặc biệt) có đóng dấu
+
daguerre
:
nhà phát minh người Pháp (1789-1851) với quá trình chụp ảnh thực tế đầu tiên, còn gọi là phép chụp hình đage
+
casteless
:
không thuộc về, hoặc đã bị khai trừ ra khỏi đẳng cấp và vì vậy không có địa vị trong xã hội
+
túc hạ
:
(cũ, cổ) thou